Âm Hán Việt của 破落戸 là "phá lạc hộ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 破 [phá] 落 [lạc] 戸 [hộ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 破落戸 là []
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
ごろ‐つき 一定の 住所、職業を持たず、あちこちを うろついて、他人の弱味につけこんでゆすり、嫌がらせなどをする悪者。無頼漢。ごろ。 [補説]「破落戸」とも書く。 Similar words: 大賊大凶極悪人獄道悪者
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người nghèo, người ở tầng lớp thấp, người không có tài sản