Âm Hán Việt của 破産 là "phá sản".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 破 [phá] 産 [sản]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 破産 là はさん [hasan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 はさん[0]【破産】 (名):スル ①財産をすべて失うこと。「事業に失敗して-する」 ②債務者が債務の完済をできなくなった状態。また、そうなった場合に、債務者の総財産をすべての債権者に公平に分配できるようにする裁判上の手続き。 Similar words: 倒産無一文一文無し無一物自己破産