Âm Hán Việt của 破摧 là "phá tồi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 破 [phá] 摧 [tỏa, tồi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 破摧 là はさい [hasai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 はさい[0]【破砕・破摧▼】 (名):スル こなごなにすること。「数艘の敵艦を-するとも/近世紀聞:延房」 Similar words: 破砕砕く破壊叩き割る撃摧