Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 破( phá ) 摧( tồi )
Âm Hán Việt của 破摧 là "phá tồi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
破 [phá ] 摧 [tỏa , tồi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 破摧 là はさい [hasai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 はさい[0]【破砕・破摧▼】 (名):スル こなごなにすること。「数艘の敵艦を-するとも/近世紀聞:延房」 #デジタル大辞泉 は‐さい【破砕/破×摧】 読み方:はさい [名](スル)粉々に砕けること。また、粉々に砕くこと。「鉱石を—する」 #砕石用語辞典 破砕 破砕は原石処理の基本であり、粗砕、中砕、細砕に大別される。粗砕は1次破砕ともいい、原石を400~200mm程度に砕く。中砕は2次破砕ともいい、一次産物を100~50mm程度に砕く。細砕は3次破砕ともいい、二次産物を20~5mm程度に砕く。Similar words :撃摧 粉砕 打ち砕く 撃砕 打砕く
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phá vỡ, nghiền nát, làm vỡ, tiêu hủy, xé nát, phá hủy