Âm Hán Việt của 破婚 là "phá hôn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 破 [phá] 婚 [hôn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 破婚 là はこん [hakon]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 は‐こん【破婚】 読み方:はこん [名](スル)婚約・結婚関係を解消すること。 Similar words: 離婚離縁夫婦別れ不縁離別