Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 破( phá ) 壊( hoại )
Âm Hán Việt của 破壊 là "phá hoại ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
破 [phá] 壊 [khôi, hoại, bùi, bôi, phôi, nhưỡng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 破壊 là はえ [hae]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 はえ:-ゑ【破壊▽】 〔「え」は呉音〕 こわすこと。こわれること。破壊(はかい)。「塔婆を-せんと云ふ悪念をおこし/正統記:武烈」 #三省堂大辞林第三版 はかい:-くわい[0]【破壊】 (名):スル こわすこと。また、こわれること。⇔建設「家屋を-する」「自然を-する」「環境-」→損壊(補説欄)Similar words :壊滅 撃滅 潰滅 損壊 害う
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phá hủy, tàn phá, hủy hoại, phá bỏ, làm đổ vỡ