Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 破( phá ) る( ru )
Âm Hán Việt của 破る là "phá ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
破 [phá ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 破る là やぶる [yaburu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 やぶ・る【破る】 読み方:やぶる 《一》[動ラ五(四)] 1引き裂いたり、傷をつけたり、穴をあけたりして、もとの形をこわす。「障子を—・る」「書類を—・る」 2相手の守りなどを突き抜ける。突破する。「警戒網を—・る」「左中間を—・るヒット」 3今まで続いてきた状態をそこなう。かきみだす。「太平の夢を—・る」 4従来のものに代わって新しくする。記録などを更新する。「世界記録を—・る」 5相手を打ち負かす。「強敵を—・る」 6守るべき事柄にそむく。きまりや約束などを無視する。「約束を—・る」「校則を—・る」 7傷つける。害する。「身体髪膚を—・らずして」〈沙石集・三〉 [可能]やぶれる 《二》[動ラ下二]「やぶれる」の文語形。[下接句]雨(あめ)塊(つちくれ)を破らず・竈(かまど)を破る・産を破る・叢蘭(そうらん)茂らんと欲し秋風(しゅうふう)之(これ)を敗(やぶ)る・操(みさお)を破る・横紙を破る #や・る【▽破る】 読み方:やる 《一》[動ラ四]やぶる。引き裂く。「とまれかうまれ、疾く—・りてむ」〈土佐〉 《二》[動ラ下二]「やれる」の文語形。Similar words :壊す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xé, làm rách, phá vỡ, vi phạm, làm hỏng