Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)破(phá) く(ku)Âm Hán Việt của 破く là "phá ku". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 破 [phá] く [ku]
Cách đọc tiếng Nhật của 破く là やぶく [yabuku]
デジタル大辞泉やぶ・く【破く】[動カ五(四)]《「やぶる」と「さく」との混成語》紙や布などを、引き裂く。破る。「手紙を―・く」[可能]やぶける#鳥取弁辞書やぶく【破く】《品詞》他動詞《標準語》破る《用例》「この書類、破いて捨てとけ」(この書類を、破って捨てておけ)。《用例》「こがなん、破いたれ」(こんな物、破ってやれ)。