Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 砂( sa ) 塵( trần )
Âm Hán Việt của 砂塵 là "sa trần ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
砂 [sa] 塵 [trần]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 砂塵 là さじん [sajin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さ‐じん〔‐ヂン〕【砂×塵】 読み方:さじん すなぼこり。すなけむり。 # しゃ‐じん〔‐ヂン〕【砂塵/▽沙塵】 読み方:しゃじん ⇒さじん(砂塵) # ウィキペディア(Wikipedia) 砂塵 砂塵(さじん)Similar words :塵埃 微塵 埃 砂ぼこり 風塵
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bụi cát, cát bụi, bụi trong gió