Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 石( thạch ) 炭( thán )
Âm Hán Việt của 石炭 là "thạch thán ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
石 [thạch ] 炭 [thán ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 石炭 là いしずみ [ishizumi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いし‐ずみ【石炭】 読み方:いしずみ 石炭(せきたん)のこと。 #せき‐たん【石炭】 読み方:せきたん 地中に堆積(たいせき)した過去の植物が、埋没 後長 い年月の間に分解・炭化した 可燃性の岩石。炭化の程度により泥炭・亜炭・褐炭・瀝青(れきせい)炭・無煙炭に分けるが、普通は瀝青炭をさす。色は黒く 緻密(ちみつ)で塊状。多くは古生代 石炭紀の植物を起源とするが、日本では 古第三紀のものが主。燃料・化学工業用原料にする。《季冬》「—を投じたる火の沈みけり/虚子」 #石炭 生物学用語辞典 古代の植物が堆積変性し、炭化したもの。 「生物学用語辞典」の他の用語化合物名や化合物に関係する事項: 環状ヌクレオチド 生理食塩水 疎水性アミノ酸 石炭 石炭酸 硝酸 硝酸アンモニウムSimilar words :煤炭 黒ダイヤ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
than đá, cục than, nhiên liệu than đá