Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 短( đoản ) 縮( súc )
Âm Hán Việt của 短縮 là "đoản súc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
短 [đoản] 縮 [súc]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 短縮 là たんしゅく [tanshuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 たん‐しゅく【短縮】 [名](スル)時間・距離などの長さをちぢめて短くすること。また、ちぢまって短くなること。「労働時間を短縮する」「短縮授業」 催奇形性所見用語集 #短縮 【英】Shortening〔Shortened,Short〕 読み方:たんしゅく 骨の長軸が短くなった状態。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rút ngắn, làm ngắn lại, giảm thời gian