Âm Hán Việt của 短慮 là "đoản lự".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 短 [đoản] 慮 [lư, lự]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 短慮 là たんりょ [tanryo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たん‐りょ【短慮】 読み方:たんりょ [名・形動] 1考えがあさはかなこと。思慮の足りないこと。また、そのさま。「—な行動をつつしむ」 2気の短いこと。また、そのさま。短気。せっかち。「—を起こす」「—性急な人」 Similar words: 敏感多情センシティブ多情多感敏い