Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)敏(mẫn) い(i)Âm Hán Việt của 敏い là "mẫn i". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 敏 [mẫn] い [i]
Cách đọc tiếng Nhật của 敏い là さとい [satoi]
デジタル大辞泉さと・い【×聡い/▽敏い】[形][文]さと・し[ク]1理解・判断が的確で早い。賢い。「この子は―・い」2感覚が鋭い。敏感だ。「耳が―・い」「利に―・い」