Âm Hán Việt của 短刀 là "đoản đao".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 短 [đoản] 刀 [đao]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 短刀 là たんとう [tantou], みじかがたな [mijikagatana]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たん‐とう〔‐タウ〕【短刀】 読み方:たんとう 短い刀。長さ1尺(約30.3センチ)以下の刀の総称。俗に九寸五分(くすんごぶ)という。用途から刺刀(さすが)、所持のしかたから懐刀(ふところがたな)・腰刀(こしがたな)、拵(こしら)えから鞘巻(さやまき)・合口(あいくち)などともいう。 読み方:みじかがたな 「たんとう(短刀)」に同じ。 Similar words: 短剣