Âm Hán Việt của 知能 là "tri năng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 知 [tri] 能 [nai, nại, năng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 知能 là ちのう [chinou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ち‐のう【知能/×智能】 読み方:ちのう 1物事を理解したり判断したりする力。「—の高い動物」 2心理学で、環境に適応し、問題解決をめざして思考を行うなどの知的機能。 Similar words: 才智知力知性智力インテリジェンス