Âm Hán Việt của 知己 là "tri kỉ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 知 [tri] 己 [kỉ, kỷ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 知己 là ちき [chiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ち‐き【知己】 読み方:ちき 1自分のことをよく理解してくれている人。親友。「この世に二人とない―を得る」 2知り合い。知人。「―を頼って上京する」 Similar words: 相識お近づき御近付き仲間御存じ