Âm Hán Việt của 着飾る là "trước sức ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 着 [trước] 飾 [sức] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 着飾る là きかざる [kikazaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐かざ・る【着飾る】 読み方:きかざる [動ラ五(四)]美しい衣服を着て身を飾る。盛装する。「—・って出席する」 Similar words: 盛装御洒落お洒落ドレスアップ