Âm Hán Việt của 眼睛 là "nhãn tình".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 眼 [nhãn] 睛 [tinh, tình]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 眼睛 là がんせい [gansei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 がん‐せい【眼×睛】 読み方:がんせい ひとみ。くろめ。 Similar words: 眸子瞳孔黒星瞳子瞳