Âm Hán Việt của 眺望 là "thiếu vọng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 眺 [thiếu] 望 [vọng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 眺望 là ちょうぼう [choubou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちょう‐ぼう〔テウバウ〕【眺望】 読み方:ちょうぼう [名](スル)遠くを見わたすこと。また、見わたしたながめ。見晴らし。「—がきく山頂」「屋上から市街を—する」 Similar words: ビュー見晴らし展望情景風景