Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 眠( miên ) り( ri )
Âm Hán Việt của 眠り là "miên ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
眠 [miên ] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 眠り là ねぶり [neburi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ねぶり【▽眠り/▽睡り】 読み方:ねぶり ねむること。ねむり。「汽車の留った為に、—が調子を失って」〈漱石・坑夫〉 #ねむり【眠り/▽睡り】 読み方:ねむり 1眠ること。睡眠(すいみん)。「—から覚める」「—が深い」 2死ぬことを婉曲にいう。「永久(とわ)の—につく」 3蚕が脱皮する 前に 活動を静止して 桑を食べなくなること。また、その蚕。Similar words :永眠 御事 卒 死歿 落命
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giấc ngủ, sự ngủ, trạng thái ngủ