Âm Hán Việt của 真裸 là "chân lõa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 真 [chân] 裸 [khỏa, lỏa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 真裸 là まはだか [mahadaka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ま‐はだか【真裸】 読み方:まはだか [名・形動]「まっぱだか」に同じ。「—かと思われる薄色の肉襦袢に」〈荷風・ふらんす物語〉 #季語・季題辞典 真裸 読み方:マッパダカ(mappadaka)裸のこと季節夏分類人事 Similar words: 丸裸裸むき出し素裸全裸
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trần trụi, khỏa thân, không mặc quần áo, hoàn toàn không có vỏ bọc