Âm Hán Việt của 真空管 là "chân không quản".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 真 [chân] 空 [không, khống, khổng] 管 [quản]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 真空管 là しんくうかん [shinkuukan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しんくう‐かん〔‐クワン〕【真空管】 読み方:しんくうかん 真空度の高いガラスや金属の容器内に電極を封入した電子管の総称。二極管・三極管・多極管などがあり、検波・増幅・整流・発振などに用いる。 Similar words: 電子管チューブ熱電子管