Âm Hán Việt của 真直ぐ là "chân trực gu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 真 [chân] 直 [trực] ぐ [gu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 真直ぐ là ますぐ [masugu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ま‐すぐ【真▽直ぐ】 読み方:ますぐ [名・形動]「まっすぐ」に同じ。「林を貫きて—に通う路あり」〈独歩・わかれ〉 Similar words: ストレート真っ直ぐ真っすぐ