Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 真( chân ) 水( thủy )
Âm Hán Việt của 真水 là "chân thủy ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
真 [chân ] 水 [thủy ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 真水 là まみず [mamizu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さ‐みず〔‐みづ〕【▽真水/▽素水】 読み方:さみず 混じりけのない水。まみず。 「—で洗ふがよい」〈伎・利生深川〉 #ま‐みず〔‐みづ〕【真水】 読み方:まみず 1塩分などのまじらない 水。淡水。さみず。 2国の経済 対策のうち、政府が直接 負担する 財政支出のこと。公共投資・減税など、同年度の経済成長率を直接 押し上げる 要素となるものを指す。真水ベースで対国内総生産(GDP)何パーセントの経済 対策などと表す。→事業規模 3大部分が直接 企業の収益となる売上。また、 現金のこと。 [補説]2で、中小企業の資金繰り 支援などの経済 対策は、実際に 支出される かどうか わからないので全額は真水に含めない。公共事業のうち用地取得費などは新たな 付加価値を生み出さないので真水に含めない。また、 減税の場合、貯蓄に回る分は真水とはいえないとされる。Similar words :淡水
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nước sạch, nước tinh khiết, nước ngọt