Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 真( chân ) 正( chính ) 面( diện )
Âm Hán Việt của 真正面 là "chân chính diện ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
真 [chân] 正 [chánh, chính] 面 [diện]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 真正面 là ましょうめん [mashoumen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ま‐しょうめん〔‐シヤウメン〕【真正面】 1まっすぐ正面を向いていること。また、その方向。まっしょうめん。「真正面に山が見える」2物事にまともに相対すること。まっしょうめん。「難問に真正面から取り組む」 #三省堂大辞林第三版 ましょうめん:-しやうめん[2][4]【真正面】 ちょうど正面にあたる位置。まむかい。比喩的に、物事にまっこうから対することにもいう。まっしょうめん。「-に座る」「-から問題に取り組む」Similar words :正面 真向かい 対面 目の前
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chính diện, trực diện, đối diện