Âm Hán Việt của 真正直 là "chân chính trực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 真 [chân] 正 [chánh, chính] 直 [trực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 真正直 là ましょうじき [mashoujiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ましょうじき:-しやうぢき[2]【真正直】 (名・形動)[文]:ナリ 少しもうそいつわりのないこと。しんから正直なこと。また、そのさま。まっしょうじき。「-な生き方」 [派生]-さ(名) Similar words: 真面目一途いちずきまじめ真剣
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chân thành, thẳng thắn, thành thật, ngay thẳng, không giả dối