Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 真( chân ) 向( hướng ) か( ka ) い( i )
Âm Hán Việt của 真向かい là "chân hướng ka i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
真 [chân] 向 [hướng] か [ka ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 真向かい là まむかい [mamukai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ま‐むかい〔‐むかひ〕【真向(か)い】 正しく相対していること。正面。まんまえ。「真向かいの家から火が出た」 #三省堂大辞林第三版 まむかい-むかひ:[2]【真向(か)い】 ちょうど正面。真正面。「寺の-に住む」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đối diện trực tiếp, đối mặt, ngồi đối diện