Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)真(chân) っ黒(hắc)Âm Hán Việt của 真っ黒 là "chân hắc". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 真 [chân] っ [] 黒 [hắc]
Cách đọc tiếng Nhật của 真っ黒 là まっくろ [makkuro]
デジタル大辞泉まっ‐くろ【真っ黒】[名・形動]1純粋に黒いこと。また、そのさま。「真っ黒な(の)髪」2日焼け、雪焼けなどで肌が黒いこと。また、そのさま。「海水浴帰りの真っ黒な(の)顔」3汚れて黒ずんでいること。また、そのさま。「あかじみた真っ黒な(の)手」4いちずになること。また、そのさま。「―に惚れ込むと」〈蘆花・思出の記〉