Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)真(chân) っ赤(xích)Âm Hán Việt của 真っ赤 là "chân xích". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 真 [chân] っ [] 赤 [thích, xích]
Cách đọc tiếng Nhật của 真っ赤 là まっか [makka]
デジタル大辞泉まっ‐か【真っ赤】[名・形動]1非常に赤いこと。充血して赤いこと。また、そのさま。「真っ赤な花」「西の空が真っ赤だ」「真っ赤になって怒る」「目を真っ赤にする」2全くそうであるさま。まるっきり。「真っ赤なにせ物」