Âm Hán Việt của 真っすぐ là "chân sugu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 真 [chân] っ [] す [su] ぐ [gu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 真っすぐ là まっすぐ [massugu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 まっ‐すぐ【真っ▽直ぐ】 読み方:まっすぐ [名・形動] 1少しも曲がることのないこと。また、そのさま。「—な(の)線」「—に歩く」 2寄り道などしないで、直接に目的に向かうこと。また、そのさま。「家へ—に帰る」 3かくしだてのないさま。正直。「—な性格」 Similar words: ストレート真直ぐ真すぐ
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thẳng, ngay thẳng, thẳng tắp, không cong vẹo, đi thẳng