Âm Hán Việt của 看破 là "khán phá".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 看 [khán] 破 [phá]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 看破 là かんぱ [kanpa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かん‐ぱ【看破】 読み方:かんぱ [名](スル)見やぶること。物事の真相や裏面を見抜くこと。「悪計を—する」 Similar words: 見透す見抜く洞察見透かす見きる