Âm Hán Việt của 看客 là "khán khách".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 看 [khán] 客 [khách]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 看客 là かんかく [kankaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かん‐かく【看客】 読み方:かんかく 見る人。見物人や読者など。 「編者延房—に謝して云(いわ)く」〈染崎延房・近世紀聞〉 Similar words: 講衆観客観衆オーディエンス
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khán giả, người xem, người đến xem, người thưởng thức, người dự khán