Âm Hán Việt của 相関 là "tương quan".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 相 [tương, tướng] 関 [quan]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 相関 là そうかん [soukan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 そうかん:さうくわん[0]【相関】 (名):スル 二つのものの間に関連があること。互いに影響し合うこと。「-する二つの現象」 Similar words: 関係関連係わる連絡繋がる