Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 相( tương ) 関( quan )
Âm Hán Việt của 相関 là "tương quan ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
相 [tương , tướng ] 関 [quan ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 相関 là そうかん [soukan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 そうかん:さうくわん[0]【相関】 (名):スル 二つのものの間に関連があること。互いに影響し合うこと。「-する二つの現象」 #デジタル大辞泉 そう‐かん〔サウクワン〕【相関】 読み方:そうかん [名](スル)二つのものが密接にかかわり合っていること。「—する二国間の経済」Similar words :相関関係
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mối tương quan, quan hệ