Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)相(tướng) 好(hảo) を(wo) 崩(băng) す(su)Âm Hán Việt của 相好を崩す là "tướng hảo wo băng su". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 相 [tương, tướng] 好 [hảo, hiếu] を [wo] 崩 [băng] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 相好を崩す là []
デジタル大辞泉相好(そうごう)を崩・すにこやかな表情になる。顔をほころばせる。「孫の顔を見て―・す」
méo mó, làm xấu đi