Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 相( tương ) 場( trường )
Âm Hán Việt của 相場 là "tương trường ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
相 [tương , tướng ] 場 [tràng , trường ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 相場 là そうば [souba]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 そう‐ば〔サウ‐〕【相場】 読み方:そうば 1市場で取引されるその時々の商品・株式・債券・外国為替などの値段。時価。市価。「—が上向きになる」 2実物・現物・直物取引ではなく、市場における価格変動によって生じる差額で利益を得ようとする投機的取引。「—を張る」「—に手を出す」「—で当てる」 3ある物事についての世間一般の考え方や評価。また、世間並みと認められる程度。「親は口うるさいものと—が決まっている」「初任給は—並みだ」 # 相場 読み方:ソウバ(souba)市場での物品の取引価格。別名市価、時価Similar words :時価 市価
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thị trường, giá cả, thị trường chứng khoán, giá cổ phiếu