Âm Hán Việt của 直径 là "trực kính".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 直 [trực] 径 [kính]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 直径 là ちょっけい [chokkei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちょっ‐けい〔チヨク‐〕【直径】 読み方:ちょっけい 円・楕円・双曲線で、中心を通り両端がその曲線上にある線分。放物線では軸に平行な直線で放物線の内部にある半直線。球では中心を通り両端が球面上にある線分。 #直径算数用語集・数学用語集 円周上の1点から中心を通って反対側の円周までひいた線分の長さを直径という。直径は半径の2倍である。円周が直径の何倍にあたるかを表した数を円周率(π)という。参考弧弦 Similar words: 口径差し渡し差しわたし渡り径
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đường kính, kích thước vòng tròn, đường kính vòng tròn