Âm Hán Việt của 目近い là "mục cận i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 目 [mục] 近 [cấn, cận, ký] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 目近い là めぢかい [medzikai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 めぢか・い[3]【目近い】 (形)[文]:クめぢか・し ①目の近くにある。まぢかである。「-・くそびえる山」 ②見慣れている。わかりやすい。「正解は義理分明にして易らかに-・く/浮世草子・元禄太平記」 Similar words: 手近緊密近い間近い身近い