Âm Hán Việt của 目算 là "mục toán".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 目 [mục] 算 [toán]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 目算 là もくさん [mokusan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 もくさん[0]【目算】 (名):スル ①目で見て大体の見当をつけること。目分量。「-を立てる」「経費を-してみる」 ②もくろみ。みとおし。「-がはずれる」 Similar words: 予見予想予断見通し予期