Âm Hán Việt của 目移り là "mục di ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 目 [mục] 移 [di, dị, sỉ] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 目移り là めうつり [meutsuri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 めうつり[2]【目移り】 (名):スル あれこれと目に入るものに心が引かれること。「-して、決めかねる」 Similar words: 憂さ晴らし逆上娯楽