Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)目(mục) 盛(thạnh) り(ri)Âm Hán Việt của 目盛り là "mục thạnh ri". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 目 [mục] 盛 [thình, thịnh] り [ri]
Cách đọc tiếng Nhật của 目盛り là めもり [memori]
デジタル大辞泉め‐もり【目盛(り)】物差し・はかり・温度計などの、長さ・重さ・容積などを示すしるし。「目盛りを読む」
đo, thang đo