Âm Hán Việt của 盟主 là "minh chủ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 盟 [minh] 主 [chủ, chúa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 盟主 là めいしゅ [meishu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 めい‐しゅ【盟主】 読み方:めいしゅ 同盟の主宰者。仲間のうちで中心となる人物や国。「—と仰ぐ」 Similar words: 主任首脳指導者リーダー巨頭