Âm Hán Việt của 盛り込む là "thạnh ri vu mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 盛 [thình, thịnh] り [ri] 込 [vu, chứa] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 盛り込む là もりこむ [morikomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 もり‐こ・む【盛(り)込む】 読み方:もりこむ [動マ五(四)] 1盛って中に入れる。「重箱に料理を—・む」 2計画や考えなどのあるまとまりの中に、いろいろなものを一緒に入れる。「種々のアイデアを—・んだ製品」 Similar words: 織り込む組み入れる繰り込む繰り入れる繰入れる