Âm Hán Việt của 盛り上がる là "thịnh ri thượng garu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 盛 [thành, thình, thạnh, thịnh] り [ri] 上 [thướng, thượng] が [ga] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 盛り上がる là もりあがる [moriagaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 もり‐あが・る【盛(り)上(が)る】 読み方:もりあがる [動ラ五(四)] 1盛ったように高くなる。「水面が—・る」「—・った筋肉」 2気持ちや勢いがひときわ高まる。「世論が—・る」「ムードが—・る」「試合が—・る」 Similar words: 育つ沸き上がる高まる積もり積もる