Âm Hán Việt của 益金 là "ích kim".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 益 [ích] 金 [kim]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 益金 là えききん [ekikin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 えききん[0][2]【益金】 ①もうけた金。利益金。 ②税法上、法人の資産を増加させた収益。⇔損金 Similar words: 所得プラス利利益得分