Âm Hán Việt của 益する là "ích suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 益 [ích] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 益する là えきする [ekisuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 えき・する[3]【益する】 (動サ変)[文]:サ変えき・す 人や世の中のためになる。利益を与える。「何ら-・する所がない」 Similar words: 裨益利する