Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)盆(bồn) 地(địa)Âm Hán Việt của 盆地 là "bồn địa". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 盆 [bồn] 地 [địa]
Cách đọc tiếng Nhật của 盆地 là ぼんち [bonchi]
デジタル大辞泉ぼん‐ち【盆地】周囲を山地によって囲まれた平地。成因により、浸食盆地・断層盆地などに分けられる。農業関連用語