Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)盆
Âm Hán Việt của 盆 là "bồn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
盆 [bồn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 盆 là ぼん [bon]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
ぼん【盆】
《「盂蘭盆(うらぼん)」の略》
1盂蘭盆のこと。お盆。《季秋》「御仏は淋しき―とおぼすらん/一茶」
2盂蘭盆の供物・布施。「七月十五日に―を奉りし女」〈今昔・二四・四九〉
#
ぼん【盆】
1物をのせて運ぶのに用いる縁の浅い平たい器。
2丁半ばくちで、壺を伏せる所。盆茣蓙(ぼんござ)。また、ばくち場。賭場。「盆を開く」
3平たい鉢形の瓦器。「覆水(ふくすい)盆に返らず」
4家。宿。また、席。特に、男女密会の席。「逝(い)なうにも―はなし」〈浄・歌祭文〉
#
ぼん【盆】
[常用漢字] [音]ボン(呉)
1口が大きく開いた浅い器。「盆景・盆栽・盆石」
2くぼんだ形。「盆地/海盆」
3食器などをのせて運ぶ平たい道具。「角盆・茶盆・丸盆」
4盂蘭盆(うらぼん)。「旧盆・新盆(にいぼん・あらぼん)・初盆(はつぼん)」
世界宗教用語大事典
#
ぼん【盆】
→盂蘭盆
盆踊り用語辞典
#
ぼに【▽盆】
《「ぼん」の撥音「ん」を「に」と表記したもの》
1盂蘭盆(うらぼん)。ぼん。「十五、六日になりぬれば、―などするほどになりにけり」〈かげろふ・上〉
2盆の供養の布施物。「御―どもは例の数候ふや」〈宇津保・内侍督〉
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bàn thờ tổ tiên, mâm cỗ, mâm cúng