Âm Hán Việt của 皮切り là "bì thiết ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 皮 [bì] 切 [thế, thiết] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 皮切り là かわきり [kawakiri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かわ‐きり〔かは‐〕【皮切り】 読み方:かわきり 1《2が原義》物事のしはじめ。手始め。「話の—」 2最初に据える灸(きゅう)。「商売にはかへられず—こらへて出る心」〈浄・反魂香〉 Similar words: 出立スタートライン始め出発スタート