Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 皆( giai )    無( vô )  
Âm Hán Việt của 皆無  là "giai vô ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
皆  [giai ] 無  [mô , vô ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 皆無  là かいむ [kaimu]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 かい‐む【皆無】  読み方:かいむ 《一》[名・形動]全く存在しないこと。全然ないこと。また、そのさま。「欠席者は—である」 《二》[副] 1残らず。ことごとく。「—損をしても宜しい」〈福沢・福翁自伝〉 2(下に打消しの語を伴って)全く。さっぱり。「余は書に於いては—鑑識のない男だが」〈漱石・草枕〉 #皆無    歴史民俗用語辞典  読み方:カイム(kaimu)作物がまったく実らず無収穫。 #皆無    隠語大辞典  読み方:もんいた 貧窮者。〔朝鮮人隠語〕貧窮者。〔朝鮮人語〕貧窮者を云ふ。分類朝鮮人、朝鮮人語Similar words :無し   零   絶無   無   ナッシング  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 hoàn toàn không có, không tồn tại, không có chút nào