Âm Hán Việt của 皆が皆 là "giai ga giai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 皆 [giai] が [ga] 皆 [giai]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 皆が皆 là みながみな [minagamina]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 みな‐が‐みな【皆が皆】 読み方:みながみな [連語]残らず全部。すべて。「—反対した」「—悪いというわけでもない」 Similar words: 誰も彼も猫も杓子も揃いも揃って全員