Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 皆( giai )
Âm Hán Việt của 皆 là "giai ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
皆 [giai]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 皆 là みんな [minna]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 みんな【▽皆】 「みな」の撥音添加。「一人で皆食べてしまう」「皆、集まれ」→みな(皆) #かい【皆】 [常用漢字] [音]カイ(漢) [訓]みな全部。すっかり。「皆勤・皆伝・皆兵・皆無・皆既食/悉皆(しっかい)」[名のり]とも・み・みち #みな【皆】 1そこにいる人すべて。全員。また、あるもの全部。多くの人々に呼びかける語としても用いられる。みんな。「皆が集まって相談する」「皆が偽札だったわけではない」「皆、こっち見て」 2(副詞的に用いて)残らず。ことごとく。すべて。みんな。「今回の不始末は皆私の責任です」→すべて[用法]
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mọi người, tất cả mọi người